BÁO CÁO THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 1 NĂM 2022
Ngày 04/01/2023 13:59:28
STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả |
1 | 000.21.29.H56-220125-1001 | PHẠM VĂN THỦY | Thủ tục đăng ký kết hôn | 25/01/2022 | 26/01/2022 |
2 | 000.21.29.H56-220125-1002 | PHẠM VĂN THỦY | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/01/2022 | 26/01/2022 |
3 | 000.21.29.H56-220125-1003 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 25/01/2022 | 26/01/2022 |
4 | 000.21.29.H56-220125-1004 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/01/2022 | 26/01/2022 |
5 | 000.21.29.H56-220124-1003 | ĐỒNG THỊ MAI LAN | Thủ tục đăng ký khai tử | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
6 | 000.21.29.H56-220124-1004 | ĐỒNG THỊ MAI LAN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
7 | 000.21.29.H56-220124-1001 | MAI XUÂN HOÀNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
8 | 000.21.29.H56-220124-1002 | MAI XUÂN HOÀNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
9 | 000.21.29.H56-220124-0004 | Đào Trọng Toàn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
10 | 000.21.29.H56-220124-0003 | hoàng văn sinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
11 | 000.21.29.H56-220124-0002 | vũ văn kim | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
12 | 000.21.29.H56-220124-0001 | trần văn toản | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
13 | 000.21.29.H56-220120-1003 | ĐỒNG VĂN TUẤN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
14 | 000.21.29.H56-220120-1004 | ĐỒNG VĂN TUẤN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
15 | 000.21.29.H56-220120-0003 | Vũ Văn Trường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
16 | 000.21.29.H56-220120-0002 | bằng văn sơn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
17 | 000.21.29.H56-220120-0001 | nguyễn ngọc bính | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
18 | 000.21.29.H56-220120-1001 | LÊ VĂN TUẤN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
19 | 000.21.29.H56-220120-1002 | LÊ VĂN TUẤN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
20 | 000.21.29.H56-220119-1010 | ĐOÀN VĂN NAM | Thủ tục đăng ký khai sinh | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
21 | 000.21.29.H56-220119-1011 | ĐOÀN VĂN NAM | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
22 | 000.21.29.H56-220119-0003 | hoàng thị hào | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
23 | 000.21.29.H56-220119-0002 | Nguyễn Văn Hòa | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
24 | 000.21.29.H56-220119-0001 | Mai Thị Huệ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
25 | 000.21.29.H56-220119-1006 | ĐÀO THANH TÂM | Thủ tục đăng ký kết hôn | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
26 | 000.21.29.H56-220119-1007 | ĐÀO THANH TÂM | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
27 | 000.21.29.H56-220119-1008 | HOÀNG THỊ QUYÊN | Thủ tục đăng ký khai tử | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
28 | 000.21.29.H56-220119-1009 | HOÀNG THỊ QUYÊN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
29 | 000.21.29.H56-220119-1001 | MAI VĂN TUÂN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
30 | 000.21.29.H56-220119-1002 | MAI VĂN TUÂN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
31 | 000.21.29.H56-220119-1003 | NGUYỄN VĂN HỌC | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
32 | 000.21.29.H56-220119-1004 | NGUYỄN THỊ CÚC | Thủ tục đăng ký khai tử | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
33 | 000.21.29.H56-220119-1005 | NGUYỄN THỊ CÚC | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
34 | 000.21.29.H56-220117-1002 | LÊ XUÂN KIÊN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
35 | 000.21.29.H56-220117-1001 | LÊ XUÂN KIÊN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
36 | 000.21.29.H56-220117-0003 | TRẦN THỊ OANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
37 | 000.21.29.H56-220117-0002 | ĐÀO THỊ TÂM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
38 | 000.21.29.H56-220117-0001 | LÊ VĂN TRANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
39 | 000.21.29.H56-220113-0002 | mai văn vinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
40 | 000.21.29.H56-220113-0001 | khương văn tự | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
41 | 000.21.29.H56-220113-1001 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
42 | 000.21.29.H56-220113-1002 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
43 | 000.21.29.H56-220113-1003 | MAI LONG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
44 | 000.21.29.H56-220113-1004 | THIỆU ĐÌNH VỊNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
45 | 000.21.29.H56-220113-1005 | THIỆU ĐÌNH VỊNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
46 | 000.21.29.H56-220113-1006 | PHẠM VĂN PHI | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
47 | 000.21.29.H56-220113-1007 | ĐÀO XUÂN MINH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
48 | 000.21.29.H56-220113-1008 | ĐÀO XUÂN MINH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
49 | 000.21.29.H56-220110-1001 | PHẠM VĂN HÒA | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
50 | 000.21.29.H56-220110-1002 | PHẠM VĂN HÒA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
51 | 000.21.29.H56-220110-1003 | PHẠM VĂN BA | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
52 | 000.21.29.H56-220110-1004 | PHẠM VĂN BA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
53 | 000.21.29.H56-220110-1005 | TRẦN THỊ NHUNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
54 | 000.21.29.H56-220110-1006 | TRẦN THỊ NHUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
55 | 000.21.29.H56-220110-1007 | HOÀNG THỊ ĐÀO | Thủ tục đăng ký khai tử | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
56 | 000.21.29.H56-220110-1008 | HOÀNG THỊ ĐÀO | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
57 | 000.21.29.H56-220110-0009 | Bùi Ngọc Quang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
58 | 000.21.29.H56-220110-0008 | Nguyễn Thị Hoa | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
59 | 000.21.29.H56-220110-0007 | Mai Văn Công | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
60 | 000.21.29.H56-220110-0006 | Trần Thị Huyền | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
61 | 000.21.29.H56-220110-0005 | Nguyễn Thị Mạnh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
62 | 000.21.29.H56-220110-0004 | Phạm Văn Hoàng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
63 | 000.21.29.H56-220110-0003 | Phạm Văn Hoàng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
64 | 000.21.29.H56-220110-0002 | Mai Thị Hoa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
65 | 000.21.29.H56-220107-0002 | nguyễn thị thúy | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/07/2022 | 01/07/2022 |
66 | 000.21.29.H56-220107-0001 | Nguyễn Văn Phong | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/07/2022 | 01/07/2022 |
67 | 000.21.29.H56-220106-1005 | LÃ VĂN THÀNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
68 | 000.21.29.H56-220106-1004 | LÃ VĂN THÀNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
69 | 000.21.29.H56-220106-1001 | PHẠM VĂN LINH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
70 | 000.21.29.H56-220106-1002 | LÊ XUÂN THÀNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
71 | 000.21.29.H56-220106-1003 | LÊ XUÂN THÀNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
72 | 000.21.29.H56-220106-0003 | trần văn thắng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
73 | 000.21.29.H56-220106-0002 | Lê Thị Giỏi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
74 | 000.21.29.H56-220105-0007 | lưu thị linh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/05/2022 | 01/06/2022 |
75 | 000.21.29.H56-220105-0006 | hoàng quốc huy | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/05/2022 | 01/06/2022 |
76 | 000.21.29.H56-220105-0005 | trần văn thiên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/05/2022 | 01/06/2022 |
77 | 000.21.29.H56-220105-0004 | Phạm Văn Tuấn | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 01/05/2022 | 01/06/2022 |
78 | 000.21.29.H56-220105-0003 | hoàng thị minh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
79 | 000.21.29.H56-220105-0002 | trần thị lành | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
80 | 000.21.29.H56-220105-0001 | nguyễn văn quang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
81 | 000.21.29.H56-220105-1007 | HOÀNG VĂN TÂM | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
82 | 000.21.29.H56-220105-1008 | HOÀNG VĂN TÂM | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
83 | 000.21.29.H56-220105-1006 | MAI VĂN HOÀ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
84 | 000.21.29.H56-220105-1005 | MAI VĂN HOÀ | Thủ tục đăng ký khai tử | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
85 | 000.21.29.H56-220105-1004 | KHƯƠNG TIẾN DŨNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
86 | 000.21.29.H56-220105-1003 | KHƯƠNG TIẾN DŨNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
87 | 000.21.29.H56-220105-1002 | NGUYỄN THỊ DỊU | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
88 | 000.21.29.H56-220105-1001 | NGUYỄN THỊ DỊU | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
BÁO CÁO THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 1 NĂM 2022
Đăng lúc: 04/01/2023 13:59:28 (GMT+7)
STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả |
1 | 000.21.29.H56-220125-1001 | PHẠM VĂN THỦY | Thủ tục đăng ký kết hôn | 25/01/2022 | 26/01/2022 |
2 | 000.21.29.H56-220125-1002 | PHẠM VĂN THỦY | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/01/2022 | 26/01/2022 |
3 | 000.21.29.H56-220125-1003 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 25/01/2022 | 26/01/2022 |
4 | 000.21.29.H56-220125-1004 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/01/2022 | 26/01/2022 |
5 | 000.21.29.H56-220124-1003 | ĐỒNG THỊ MAI LAN | Thủ tục đăng ký khai tử | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
6 | 000.21.29.H56-220124-1004 | ĐỒNG THỊ MAI LAN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
7 | 000.21.29.H56-220124-1001 | MAI XUÂN HOÀNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
8 | 000.21.29.H56-220124-1002 | MAI XUÂN HOÀNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
9 | 000.21.29.H56-220124-0004 | Đào Trọng Toàn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
10 | 000.21.29.H56-220124-0003 | hoàng văn sinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
11 | 000.21.29.H56-220124-0002 | vũ văn kim | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
12 | 000.21.29.H56-220124-0001 | trần văn toản | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/01/2022 | 24/01/2022 |
13 | 000.21.29.H56-220120-1003 | ĐỒNG VĂN TUẤN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
14 | 000.21.29.H56-220120-1004 | ĐỒNG VĂN TUẤN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
15 | 000.21.29.H56-220120-0003 | Vũ Văn Trường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
16 | 000.21.29.H56-220120-0002 | bằng văn sơn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
17 | 000.21.29.H56-220120-0001 | nguyễn ngọc bính | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
18 | 000.21.29.H56-220120-1001 | LÊ VĂN TUẤN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
19 | 000.21.29.H56-220120-1002 | LÊ VĂN TUẤN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/01/2022 | 21/01/2022 |
20 | 000.21.29.H56-220119-1010 | ĐOÀN VĂN NAM | Thủ tục đăng ký khai sinh | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
21 | 000.21.29.H56-220119-1011 | ĐOÀN VĂN NAM | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
22 | 000.21.29.H56-220119-0003 | hoàng thị hào | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
23 | 000.21.29.H56-220119-0002 | Nguyễn Văn Hòa | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
24 | 000.21.29.H56-220119-0001 | Mai Thị Huệ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
25 | 000.21.29.H56-220119-1006 | ĐÀO THANH TÂM | Thủ tục đăng ký kết hôn | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
26 | 000.21.29.H56-220119-1007 | ĐÀO THANH TÂM | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
27 | 000.21.29.H56-220119-1008 | HOÀNG THỊ QUYÊN | Thủ tục đăng ký khai tử | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
28 | 000.21.29.H56-220119-1009 | HOÀNG THỊ QUYÊN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
29 | 000.21.29.H56-220119-1001 | MAI VĂN TUÂN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
30 | 000.21.29.H56-220119-1002 | MAI VĂN TUÂN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
31 | 000.21.29.H56-220119-1003 | NGUYỄN VĂN HỌC | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
32 | 000.21.29.H56-220119-1004 | NGUYỄN THỊ CÚC | Thủ tục đăng ký khai tử | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
33 | 000.21.29.H56-220119-1005 | NGUYỄN THỊ CÚC | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/01/2022 | 20/01/2022 |
34 | 000.21.29.H56-220117-1002 | LÊ XUÂN KIÊN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
35 | 000.21.29.H56-220117-1001 | LÊ XUÂN KIÊN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
36 | 000.21.29.H56-220117-0003 | TRẦN THỊ OANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
37 | 000.21.29.H56-220117-0002 | ĐÀO THỊ TÂM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
38 | 000.21.29.H56-220117-0001 | LÊ VĂN TRANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
39 | 000.21.29.H56-220113-0002 | mai văn vinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
40 | 000.21.29.H56-220113-0001 | khương văn tự | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
41 | 000.21.29.H56-220113-1001 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
42 | 000.21.29.H56-220113-1002 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
43 | 000.21.29.H56-220113-1003 | MAI LONG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
44 | 000.21.29.H56-220113-1004 | THIỆU ĐÌNH VỊNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
45 | 000.21.29.H56-220113-1005 | THIỆU ĐÌNH VỊNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
46 | 000.21.29.H56-220113-1006 | PHẠM VĂN PHI | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
47 | 000.21.29.H56-220113-1007 | ĐÀO XUÂN MINH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
48 | 000.21.29.H56-220113-1008 | ĐÀO XUÂN MINH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
49 | 000.21.29.H56-220110-1001 | PHẠM VĂN HÒA | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
50 | 000.21.29.H56-220110-1002 | PHẠM VĂN HÒA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
51 | 000.21.29.H56-220110-1003 | PHẠM VĂN BA | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
52 | 000.21.29.H56-220110-1004 | PHẠM VĂN BA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
53 | 000.21.29.H56-220110-1005 | TRẦN THỊ NHUNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
54 | 000.21.29.H56-220110-1006 | TRẦN THỊ NHUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
55 | 000.21.29.H56-220110-1007 | HOÀNG THỊ ĐÀO | Thủ tục đăng ký khai tử | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
56 | 000.21.29.H56-220110-1008 | HOÀNG THỊ ĐÀO | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/11/2022 | 01/11/2022 |
57 | 000.21.29.H56-220110-0009 | Bùi Ngọc Quang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
58 | 000.21.29.H56-220110-0008 | Nguyễn Thị Hoa | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
59 | 000.21.29.H56-220110-0007 | Mai Văn Công | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
60 | 000.21.29.H56-220110-0006 | Trần Thị Huyền | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
61 | 000.21.29.H56-220110-0005 | Nguyễn Thị Mạnh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
62 | 000.21.29.H56-220110-0004 | Phạm Văn Hoàng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
63 | 000.21.29.H56-220110-0003 | Phạm Văn Hoàng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
64 | 000.21.29.H56-220110-0002 | Mai Thị Hoa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/10/2022 | 01/11/2022 |
65 | 000.21.29.H56-220107-0002 | nguyễn thị thúy | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/07/2022 | 01/07/2022 |
66 | 000.21.29.H56-220107-0001 | Nguyễn Văn Phong | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/07/2022 | 01/07/2022 |
67 | 000.21.29.H56-220106-1005 | LÃ VĂN THÀNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
68 | 000.21.29.H56-220106-1004 | LÃ VĂN THÀNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
69 | 000.21.29.H56-220106-1001 | PHẠM VĂN LINH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
70 | 000.21.29.H56-220106-1002 | LÊ XUÂN THÀNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
71 | 000.21.29.H56-220106-1003 | LÊ XUÂN THÀNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
72 | 000.21.29.H56-220106-0003 | trần văn thắng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
73 | 000.21.29.H56-220106-0002 | Lê Thị Giỏi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/06/2022 | 01/07/2022 |
74 | 000.21.29.H56-220105-0007 | lưu thị linh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/05/2022 | 01/06/2022 |
75 | 000.21.29.H56-220105-0006 | hoàng quốc huy | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/05/2022 | 01/06/2022 |
76 | 000.21.29.H56-220105-0005 | trần văn thiên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/05/2022 | 01/06/2022 |
77 | 000.21.29.H56-220105-0004 | Phạm Văn Tuấn | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 01/05/2022 | 01/06/2022 |
78 | 000.21.29.H56-220105-0003 | hoàng thị minh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
79 | 000.21.29.H56-220105-0002 | trần thị lành | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
80 | 000.21.29.H56-220105-0001 | nguyễn văn quang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
81 | 000.21.29.H56-220105-1007 | HOÀNG VĂN TÂM | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
82 | 000.21.29.H56-220105-1008 | HOÀNG VĂN TÂM | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
83 | 000.21.29.H56-220105-1006 | MAI VĂN HOÀ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
84 | 000.21.29.H56-220105-1005 | MAI VĂN HOÀ | Thủ tục đăng ký khai tử | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
85 | 000.21.29.H56-220105-1004 | KHƯƠNG TIẾN DŨNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
86 | 000.21.29.H56-220105-1003 | KHƯƠNG TIẾN DŨNG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
87 | 000.21.29.H56-220105-1002 | NGUYỄN THỊ DỊU | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/05/2022 | 01/05/2022 |
88 | 000.21.29.H56-220105-1001 | NGUYỄN THỊ DỊU | Thủ tục đăng ký kết hôn | 01/05/2022 | 01/05/2022 |